Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

flat yield / ˈjild/

  1. (Kinh tế học) Lợi suất đồng đều.
  2. (Kinh tế học) Lợi nhuận đồng đều.

Tham khảo sửa