Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈflæt.ˈreɪs/

Danh từ sửa

flat-race /ˈflæt.ˈreɪs/

  1. Cuộc chạy đua trên đất bằng phẳng.

Tham khảo sửa