Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈflæ.ʃi.li/

Phó từ

sửa

flashily /ˈflæ.ʃi.li/

  1. Hào nhoáng, loè loẹt.

Tham khảo

sửa