Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈflɛr.ˈbæk/

Danh từ sửa

flare-back /ˈflɛr.ˈbæk/

  1. Ngọn lửa phụt hậu (lò cao, súng đại bác... ).

Tham khảo sửa