flaque
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /flak/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
flaque /flak/ |
flaques /flak/ |
flaque gc /flak/
- Vũng.
- Flaque d’eau — vũng nước
- Jeter une flaquée d’eau sur la tête de quelqu'un — hắt mạnh nước lên đầu ai
Tham khảo
sửa- "flaque", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)