Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
flaque
/flak/
flaques
/flak/

flaque gc /flak/

  1. Vũng.
    Flaque d’eau — vũng nước
    Jeter une flaquée d’eau sur la tête de quelqu'un — hắt mạnh nước lên đầu ai

Tham khảo

sửa