Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
flapi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fla.pi/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
flapi
/fla.pi/
flapis
/fla.pi/
Giống cái
flapie
/fla.pi/
flapies
/fla.pi/
flapi
/fla.pi/
(
Thân mật
)
Mệt mỏi
kiệt sức
.
Tham khảo
sửa
"
flapi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)