Tiếng Anh

sửa
 
flamingo

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /flə.ˈmɪŋ.ˌɡoʊ/

Danh từ

sửa

flamingo số nhiều flamingos /flə'miɳgou/, flamingoes /flə'miɳgou/ /flə.ˈmɪŋ.ˌɡoʊ/

  1. (Động vật học) Chim hồng hạc.

Tham khảo

sửa