Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /flə.ˈmɛŋ.ˌkoʊ/

Danh từ

sửa

flamenco /flə.ˈmɛŋ.ˌkoʊ/

  1. Điệu nhạc flamencô.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fla.mɛn.kɔ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
flamenco
/fla.mɛn.kɔ/
flamenco
/fla.mɛn.kɔ/

flamenco /fla.mɛn.kɔ/

  1. Nhạc dân gian xứ An-đa-lu-xi-a.

Tham khảo

sửa