Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfleɪ.mən/

Danh từ

sửa

flamen /ˈfleɪ.mən/ (Số nhiều: flamens, flaminess)

  1. (Từ cổ la mã) Vị chủ tế.

Tham khảo

sửa