flamand
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fla.mɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | flamand /fla.mɑ̃/ |
flamands /fla.mɑ̃/ |
Giống cái | flamande /fla.mɑ̃d/ |
flamandes /fla.mɑ̃d/ |
flamand /fla.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
flamand /fla.mɑ̃/ |
flamands /fla.mɑ̃/ |
flamand gđ /fla.mɑ̃/
Tham khảo
sửa- "flamand", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)