Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
flagitious
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/flə.ˈdʒɪ.ʃəs/
Tính từ
sửa
flagitious
/flə.ˈdʒɪ.ʃəs/
Hung ác
; có tội ác.
Ghê tởm
(tội ác).
Tham khảo
sửa
"
flagitious
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)