Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /flə.ˈdʒɪ.ʃəs/

Tính từ sửa

flagitious /flə.ˈdʒɪ.ʃəs/

  1. Hung ác; có tội ác.
  2. Ghê tởm (tội ác).

Tham khảo sửa