Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈflæɡ.ˈsteɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

flag-station /ˈflæɡ.ˈsteɪ.ʃən/

  1. (Ngành đường sắt) Ga xép (xe lửa chỉ đỗ lại khi có vẫy cờ hiệu).

Tham khảo

sửa