Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
flag-station
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈflæɡ.ˈsteɪ.ʃən/
Danh từ
sửa
flag-station
/ˈflæɡ.ˈsteɪ.ʃən/
(
Ngành đường sắt
)
Ga
xép
(xe lửa chỉ đỗ lại khi có vẫy cờ hiệu).
Tham khảo
sửa
"
flag-station
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)