Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈflæɡ.ˈkæp.tən/

Danh từ sửa

flag-captain /ˈflæɡ.ˈkæp.tən/

  1. Thuyền trưởng tàu đô đốc.

Tham khảo sửa