Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈflæ.bi/

Tính từ sửa

flabby /ˈflæ.bi/

  1. Nhũn, mềm, nhẽo nhèo.
    a flabby muscle — bắp thịt nhẽo nhèo
  2. (Nghĩa bóng) Mềm yếu, uỷ mị.
    flabby will — ý chí mềm yếu
    flabby character — tính nết uỷ mị

Tham khảo sửa