flabby
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈflæ.bi/
Tính từ
sửaflabby /ˈflæ.bi/
- Nhũn, mềm, nhẽo nhèo.
- a flabby muscle — bắp thịt nhẽo nhèo
- (Nghĩa bóng) Mềm yếu, uỷ mị.
- flabby will — ý chí mềm yếu
- flabby character — tính nết uỷ mị
Tham khảo
sửa- "flabby", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)