Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít fjernsynslisens fjernsynslisensen
Số nhiều fjernsynslisenser fjernsynslisensene

Danh từ

sửa

fjernsynslisens

  1. Thuế TiVi.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa