Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfɪ.tʃət/

Danh từ sửa

fitchet /ˈfɪ.tʃət/

  1. (Động vật học) Chồn putoa.
  2. Da lông chồn putoa.

Tham khảo sửa