Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɪs.tɪk/

Tính từ

sửa

fistic /ˈfɪs.tɪk/

  1. (Đùa cợt) Đấm đá.

Tham khảo

sửa