fissurer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fi.sy.ʁe/
Ngoại động từ
sửafissurer ngoại động từ /fi.sy.ʁe/
- Làm nứt.
- (Nghĩa bóng) Phân chia.
- L’événement a fissuré l’Europe en deux blocs — biến cố đó đã phân chia châu Âu thành hai khối
Tham khảo
sửa- "fissurer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)