Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fissible
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
fissibles
/fi.sibl/
fissibles
/fi.sibl/
Giống cái
fissibles
/fi.sibl/
fissibles
/fi.sibl/
fissible
(
Vật lý học
) Có thể
phân rã
hạt nhân
, có thể
phân hạch
.
Tham khảo
sửa
"
fissible
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)