Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fis.ka.li.te/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
fiscalité
/fis.ka.li.te/
fiscalité
/fis.ka.li.te/

fiscalité gc /fis.ka.li.te/

  1. Chế độ thuế khóa.

Tham khảo

sửa