Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɪ.ər.ɪn.ˈʃʊr.ənts/

Danh từ

sửa

fire-insurance /ˈfɪ.ər.ɪn.ˈʃʊr.ənts/

  1. Bảo hiểm hoả hoạn.

Tham khảo

sửa