Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fion
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fjɔ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
fion
/fjɔ̃/
fions
/fjɔ̃/
fion
gđ
/fjɔ̃/
(
Thông tục
)
Nhát
hoàn tất
.
Donner le coup de
fion
— hoàn tất
Tham khảo
sửa
"
fion
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)