Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfɑɪn.ˈfɪŋ.ɡɜːd/

Tính từ sửa

fine-fingered /ˈfɑɪn.ˈfɪŋ.ɡɜːd/

  1. Tinh xảo.
  2. Khéo tay.

Tham khảo sửa