Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fine-fingered
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈfɑɪn.ˈfɪŋ.ɡɜːd/
Tính từ
sửa
fine-fingered
/ˈfɑɪn.ˈfɪŋ.ɡɜːd/
Tinh xảo
.
Khéo tay
.
Tham khảo
sửa
"
fine-fingered
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)