Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: / rɪ.ˈtɜːn/

Danh từ

sửa

financial rate of return / rɪ.ˈtɜːn/

  1. (Kinh tế học) Suất sinh lợi tài chính.

Tham khảo

sửa