Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

filtre

  1. Bộ lọc; cái lọc.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
filtre
/filtʁ/
filtres
/filtʁ/

filtre /filtʁ/

  1. Cái lọc, bộ lọc, bình lọc.

Tham khảo

sửa