Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
filtrant
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fil.tʁɑ̃/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
filtrant
/fil.tʁɑ̃/
filtrants
/fil.tʁɑ̃/
Giống cái
filtrant
/fil.tʁɑ̃/
filtrantes
/fil.tʁɑ̃t/
filtrant
/fil.tʁɑ̃/
(
Để
)
Lọc
.
Papier
filtrant
— giấy lọc
Như
filtrable
.
Tham khảo
sửa
"
filtrant
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)