filmstjerne
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | filmstjerne | filmstjerna, filmstjernen |
Số nhiều | filmstjerner | filmstjernene |
Danh từ
sửafilmstjerne gđc
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "filmstjerne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)