filigrane
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fi.li.ɡʁan/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
filigrane /fi.li.ɡʁan/ |
filigranes /fi.li.ɡʁan/ |
filigrane gđ /fi.li.ɡʁan/
- Đồ bện sợi (vàng, bạc, thủy tinh).
- Gân đốc kiếm.
- Hình in bóng (soi lên mới thấy, ở giấy hình in bóng vào (giấy)).
Tham khảo
sửa- "filigrane", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)