Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fi.ɲɔ.laʒ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
fignolage
/fi.ɲɔ.laʒ/
fignolages
/fi.ɲɔ.laʒ/

fignolage /fi.ɲɔ.laʒ/

  1. Sự làm tỉ mỉ (việc gì).
    Le fignolage d’un dessin — sự làm tỉ mỉ một bản vẽ

Tham khảo

sửa