Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
fieu
/fjø/
fieu
/fjø/

fieu /fjø/

  1. (Tiếng địa phương) Con trai.
    Mon fieu — con trai tôi

Tham khảo sửa