Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít fiende fienden
Số nhiều fiender fiendene

fiende

  1. Địch thủ, địch quân, đối phương.
    Fienden angriper!
    Han gikk over til fienden.
  2. Kẻ thù.
    Han er så snill, han har neppe noen fiender.

Tham khảo

sửa