fiende
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | fiende | fienden |
Số nhiều | fiender | fiendene |
fiende gđ
- Địch thủ, địch quân, đối phương.
- Fienden angriper!
- Han gikk over til fienden.
- Kẻ thù.
- Han er så snill, han har neppe noen fiender.
Tham khảo
sửa- "fiende", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)