Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˌtɛst/

Danh từ sửa

field-test /.ˌtɛst/

  1. Sự thực nghiệm.

Động từ sửa

field-test /.ˌtɛst/

  1. Thực nghiệm.

Tham khảo sửa