Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfild.ˈmi.tiɳ/

Danh từ

sửa

field-meeting /ˈfild.ˈmi.tiɳ/

  1. Cuộc họp dã ngoại (để vui chơi).

Tham khảo

sửa