Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fiduciary
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˈduː.ʃi.ˌɛr.i/
Tính từ
sửa
fiduciary
/.ˈduː.ʃi.ˌɛr.i/
Uỷ
thác
(di sản).
Tín dụng
(tiền tệ).
Tính từ
sửa
fiduciary
/.ˈduː.ʃi.ˌɛr.i/
(
Pháp lý
)
Người
được
uỷ
thác
.
Tham khảo
sửa
"
fiduciary
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)