Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fi.bʁø/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực fibreux
/fi.bʁø/
fibreuses
/fi.bʁøz/
Giống cái fibreuse
/fi.bʁøz/
fibreuses
/fi.bʁøz/

fibreux /fi.bʁø/

  1. () Sợi, (có) thớ.
    Tissu fibreaux — (sinh vật học, sinh lý học) mô sợi
    Chair fibreuse — thịt có thớ

Tham khảo

sửa