Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fjɑ̃.se/

Ngoại động từ

sửa

fiancer ngoại động từ /fjɑ̃.se/

  1. Hứa hôn.
    Ils ont fiancé leur fille — ông bà ấy đã hứa hôn con gái của họ

Tham khảo

sửa