fiérot
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fje.ʁɔ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | fiérot /fje.ʁɔ/ |
fiérots /fje.ʁɔ/ |
Giống cái | fiérote /fje.ʁɔt/ |
fiérots /fje.ʁɔ/ |
fiérot /fje.ʁɔ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
fiérot /fje.ʁɔ/ |
fiérot /fje.ʁɔ/ |
fiérot gđ /fje.ʁɔ/
Tham khảo
sửa- "fiérot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)