Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fœl.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
feulement
/fœl.mɑ̃/
feulements
/fœl.mɑ̃/

feulement /fœl.mɑ̃/

  1. Tiếng gầm (hổ).

Tham khảo

sửa