Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfjuː.də.ˌlɑɪz/

Ngoại động từ sửa

feudalize ngoại động từ /ˈfjuː.də.ˌlɑɪz/

  1. Phong kiến hoá.

Tham khảo sửa