Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fɛs.tɛ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
festin
/fɛs.tɛ̃/
festins
/fɛs.tɛ̃/

festin /fɛs.tɛ̃/

  1. Tiệc, yến tiệc.
    Festin de noces — tiệc cưới

Tham khảo

sửa