Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fessu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fɛ.sy/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
fessu
/fɛ.sy/
fessues
/fɛ.sy/
Giống cái
fessue
/fɛ.sy/
fessues
/fɛ.sy/
fessu
/fɛ.sy/
(
Thân mật
)
To
mông
.
Tham khảo
sửa
"
fessu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)