Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực fessu
/fɛ.sy/
fessues
/fɛ.sy/
Giống cái fessue
/fɛ.sy/
fessues
/fɛ.sy/

fessu /fɛ.sy/

  1. (Thân mật) To mông.

Tham khảo sửa