Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

fesse

  1. Băng ngang giữa (trên huy hiệu).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
fesse
/fɛs/
fesses
/fɛs/

fesse gc /fɛs/

  1. (Giải phẫu học) mông.
    avoir chaud aux fesses; serrer les fesses — (thông tục) sợ hãi
    n'y aller que d’une fesse — (thông tục) làm uể oải

Tham khảo sửa