fesse
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửafesse
Tham khảo
sửa- "fesse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fɛs/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
fesse /fɛs/ |
fesses /fɛs/ |
fesse gc /fɛs/
- (Giải phẫu học) mông.
- avoir chaud aux fesses; serrer les fesses — (thông tục) sợ hãi
- n'y aller que d’une fesse — (thông tục) làm uể oải
Tham khảo
sửa- "fesse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)