ferroviaire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fɛ.ʁɔ.vjɛʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ferroviaire /fɛ.ʁɔ.vjɛʁ/ |
ferroviaires /fɛ.ʁɔ.vjɛʁ/ |
Giống cái | ferroviaire /fɛ.ʁɔ.vjɛʁ/ |
ferroviaires /fɛ.ʁɔ.vjɛʁ/ |
ferroviaire /fɛ.ʁɔ.vjɛʁ/
- (Thuộc) Đường sắt.
- Circulation ferroviaire — giao thông đường sắt
Tham khảo
sửa- "ferroviaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)