Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fɛ.ʁɔ.vjɛʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực ferroviaire
/fɛ.ʁɔ.vjɛʁ/
ferroviaires
/fɛ.ʁɔ.vjɛʁ/
Giống cái ferroviaire
/fɛ.ʁɔ.vjɛʁ/
ferroviaires
/fɛ.ʁɔ.vjɛʁ/

ferroviaire /fɛ.ʁɔ.vjɛʁ/

  1. (Thuộc) Đường sắt.
    Circulation ferroviaire — giao thông đường sắt

Tham khảo

sửa