Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fə.ny.ɡʁɛk/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
fenugrec
/fə.ny.ɡʁɛk/
fenugrec
/fə.ny.ɡʁɛk/

fenugrec /fə.ny.ɡʁɛk/

  1. (Thực vật học) Cây hồ lô ba.

Tham khảo

sửa