Tiếng Pháp

sửa
 
fenouil

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
fenouil
/fə.nuj/
fenouil
/fə.nuj/

fenouil

  1. (Thực vật học) Cây thìa là bẹ.

Tham khảo

sửa