Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfi.ni.ə.ˌnɪ.zᵊm/

Danh từ

sửa

fenianism /ˈfi.ni.ə.ˌnɪ.zᵊm/

  1. Phong trào Phê-ni-an.

Tham khảo

sửa