fenestrage
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
fenestrages /fə.nɛs.tʁaʒ/ |
fenestrages /fə.nɛs.tʁaʒ/ |
fenestrage gđ
Tham khảo
sửa- "fenestrage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
fenestrages /fə.nɛs.tʁaʒ/ |
fenestrages /fə.nɛs.tʁaʒ/ |
fenestrage gđ