Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɛnt.siɳ.ˈmæsk/

Danh từ

sửa

fencing-mask /ˈfɛnt.siɳ.ˈmæsk/

  1. Mặt nạ mang khi đấu kiếm.

Tham khảo

sửa