femkrone
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | femkrone | femkrona, femkronen |
Số nhiều | femkroner | femkronene |
femkrone gđc
- Đồng 5 " cờ rôn" của Bắc-Âu.
- Han puttet en femkrone på parkeringsautomaten.
- Kan du veksle denne tieren i to femkroner?
Phương ngữ khác sửa
Tham khảo sửa
- "femkrone", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)