Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fə.ˈluː.kə/

Danh từ

sửa

felucca /fə.ˈluː.kə/

  1. Tàu feluc (tàu ven biển loại nhỏ ở địa trung hải).

Tham khảo

sửa